Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Tín hiệu mạch và hệ thống vô tuyến điện (Biểu ghi số 4804)

000 -LEADER
fixed length control field 01070nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004804
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111007.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1972 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.384
Item number T
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phương, Xuân Nhàn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Tín hiệu mạch và hệ thống vô tuyến điện
Remainder of title Dùng cho học sinh Đại học ngành kỹ thuật vô tuyến điện
Statement of responsibility, etc. Phương Xuân Nhàn
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1972
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 247tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 27cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lý thuyết về các tín hiệu (khái niệm, các loại tín hiệu, phương pháp phân tích); lý thuyết tổng quát về mạch điện (khái niệm định luật, một số loại mạch và phương pháp phân tích mạch điện)
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín hiệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Hệ thống vô tuyến điện
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022331 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021460 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022435 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha