Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Cơ gới hóa trong khu vực sản xuất nông nghiệp tập thể (Biểu ghi số 4805)

000 -LEADER
fixed length control field 00798nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004805
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102254.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1987 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm,Thoan
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Cơ gới hóa trong khu vực sản xuất nông nghiệp tập thể
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1987
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 41tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quá trình thực hiện những nhiệm vụ cơ giới hóa trong khu vực sản xuất nông nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ gới hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Sản xuất nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cồn nghệ cơ khí
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021493 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021494 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021495 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021496 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021497 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha