Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Các xí nghiệp phục vụ xây dựng đường ô tô (Biểu ghi số 4806)

000 -LEADER
fixed length control field 01144nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004806
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111008.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 625.72
Item number C
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Đình Bửu
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Các xí nghiệp phục vụ xây dựng đường ô tô
Statement of responsibility, etc. Trần Đình Bửu, Nguyễn Quang Chiêu, Dương Ngọc Hải
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement In lần 2 ,có sửa chửa và bổ sung
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Đại học và trung học chuyên nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 237tr.
Other physical details Minh họa (hình vẽ)
Dimensions 25cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Nội dung của giáo trình này sẽ trình bày chi tiết đối với từng loại xí nghiệp về quá trình công nghệ sản xuất,các biện pháp kĩ thuật,và thiết kế và tổ chức sản xuất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật xây dựng
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xí nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đường ô tô
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Quang Chiêu
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Hải
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thi Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021481 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021482 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021483 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha