000 -LEADER |
fixed length control field |
01155nam a2200301Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004807 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111008.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1994 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.22 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thành Bắc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chuẩn đoán trạng thái kỹ thuật ôtô |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thành Bắc, Nguyễn Đức Phú |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần 1, có sửa chữa và bổ sung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1994 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
184tr. |
Dimensions |
21cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các khái niệm cơ bản về quá trình thay đổi trạng thái kỹ thuật ôtô và nguyên nhân dẫn đến sự thay đổi như: lý thuyết cơ bản về kỹ thuật chuẩn đoán các tổng thành ôtô cũng như vấn đề an toàn lao động trong quá trình chuẩn đoán. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ôtô |
General subdivision |
Kỷ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ôtô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trạng thái |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tổng thành |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đức Phú |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|