Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Quy hoạch xây dựng các công trình phục vụ sản xuất ở hợp tác xã nông nghiệp (Biểu ghi số 4808)

000 -LEADER
fixed length control field 01108nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004808
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093529.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1979 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 338.16
Item number Q
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm,Trí Minh
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Quy hoạch xây dựng các công trình phục vụ sản xuất ở hợp tác xã nông nghiệp
Statement of responsibility, etc. PhạmTrí Minh, Trần Hùng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1979
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 239tr.
Dimensions 19cm
500 ## - GENERAL NOTE
General note Trong bước quá độ chuyển từ sản xuất nhỏ lên sản xuất lớn XHCN
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Khái quát một số phương hướng nhiệm vụ trong quy hoạch xây dựng cơ sở vật chất ký thuật-Quy hoạch xây dựng các công trình phục vụ chăn nuôi...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ cơ khí
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Phục vụ sản xuất
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Xây dựng công trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quy hoach
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Mấn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Trần Thị Thu Hiền k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.021485 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.023605 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha