000 -LEADER |
fixed length control field |
01015nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004815 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111013.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1987 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
629.28 |
Item number |
T |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô, Thành Bắc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Thử nghiệm ôtô |
Statement of responsibility, etc. |
Ngô Thành Bắc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giao thông vận tải |
Date of publication, distribution, etc. |
1987 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
243tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các đặc tính kỹ thuật của ôtô, phân loại thử nghiệm ôtô, xác đinh tính năng động lực của ôtô, thử nghiệm tính kinh tế nhiên liệu, thử nghiệm độ ổn định, thử nghiệm tính tiện nghi, những phương pháp thực nghiệm xác định độ mòn, nghiên cứu thực nghiệm tính năng khí động học của ôtô. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Ôtô |
General subdivision |
Thử nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thử nghiệm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ôtô |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiên liệu |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|