Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình quản lý hệ thống thủy nông (Biểu ghi số 482)

000 -LEADER
fixed length control field 01166nam a2200325Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000482
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 22000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hiệu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản lý hệ thống thủy nông
Statement of responsibility, etc. chủ biên Nguyễn Văn Hiệu.
Number of part/section of a work Tập 1
Name of part/section of a work Quản lý tưới
246 03 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Quản lý hệ thống thủy nông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 166tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Mô hình quản lý và khai thác hệ thống thủy nông. Tổn thất nước. Kế hoạch dùng nước trong quản lý khai thác hệ thống thủy nông. Đo nước trong hệ thống thủy nông
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy nông
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Quản lý tưới
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật thủy lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý tưới
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật thủy lợi
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006911 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006912 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006913 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006914 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006915 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006916 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006917 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006918 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006919 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006920 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha