000 -LEADER |
fixed length control field |
00878nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004820 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111015.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.16 |
Item number |
K |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn,Văn Hoa |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Kim loại học và nhiệt luyện |
Statement of responsibility, etc. |
Dùng để giảng dạy trong các trường đại học nông nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
213tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Nội dung gồm 4 phần cơ sở kim lọa học-hợp kim kim loại -Nhiệt luyện -Các hơp kim kỹ thuật thông dụng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kim loại |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nhiệt luyện |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ cơ khí |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Đình Hiếu |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|