000 -LEADER |
fixed length control field |
01167nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004822 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102255.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1973 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
B |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vụ kế toán tài vụ ủy ban nông nghiệp trung ương |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Báo biểu kế toán các trạm máy kéo nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vụ kế toán tài vụ ủy ban nông nghiệp trung ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
51tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các biểu mẫu qui định tạm thời về chế độ báo cáo kế toán định kỳ cho các trạm máy kéo nông nghiệp: Định kỳ báo cáo, nơi gửi báo cáo, nơi nhận và các bảng tổng kết tài sản, tăng giảm tài sản cố định, khấu hao, vốn cơ bản, chi phí, ... |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kĩ thuật nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Trạm máy kéo nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nông nghiệp |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vụ kế toán tài vụ ủy ban nông nghiệp trung ương |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|