000 -LEADER |
fixed length control field |
01176nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004823 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102256.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1974 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
H |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vụ kế toán tài vụ ủy ban nông nghiệp trung ương |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hệ thống tài khoản kế toán các trạm máy kéo nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vụ kế toán tài vụ ủy ban nông nghiệp trung ương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông thôn |
Date of publication, distribution, etc. |
1974 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
97tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Quyết định số 74NN/KTTV/QĐ ngày 13/3/1973 của chủ nhiệm uỷ ban nông nghiệp Trung ương về việc ban hành hệ thống tì khoản kế toán các trạm máy kéo nông nghiệp; Hệ thống tài khoản. Kế toán các trạm máy kéo nông nghiệp hạch toán kinh tế độc lập |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Văn bản pháp quy |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kế toán |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy kéo nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài khoản kế toán |
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Vụ kế toán tài vụ ủy ban nông nghiệp trung ương |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|