Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Phương pháp xác định các thông số của tầng chứa nước theo tài liệu hút nước (Biểu ghi số 4826)

000 -LEADER
fixed length control field 01192nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004826
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111016.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1980 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627.704
Item number P
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Borevxki, B.V
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Phương pháp xác định các thông số của tầng chứa nước theo tài liệu hút nước
Statement of responsibility, etc. B.V. Borevxki, B.G. Xamxonov, L.X. Iazvin ; Đoàn Văn Cánh... (dịch)
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học kĩ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1980
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 300tr.
Other physical details Minh họa (bản đồ)
Dimensions 24cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Cơ sở lý thuyết của phương pháp thí nghiệm thấm. Những nguyên tắc và phương phá chỉnh lý kết quả thí nghiệm trong những điều kiện địa chất thuỷ văn khác nhau.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kĩ thuật công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông số
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài liệu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tầng chứa nước
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lazvin, L.X
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Xamxonov, B.G
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đoàn Văn Cánh
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan Ngọc Cừ
Relator term Dịch
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Tôn Sĩ Kinh
Relator term Dịch
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022390 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022391 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022392 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022393 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022394 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha