000 -LEADER |
fixed length control field |
00824nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004828 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1969 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.85 |
Item number |
T |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường đại học bách khoa |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyền động bánh răng |
Remainder of title |
Tên gọi - Ký hiệu - Định nghĩa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học |
Date of publication, distribution, etc. |
1969 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
47tr. |
Dimensions |
29cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Việt Nam dân chủ cộng hòa |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát định nghĩa tên gọi ký hiệu của truyền động bánh răng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyền động bánh răng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ cơ khí |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|