000 -LEADER |
fixed length control field |
00839nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004829 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111017.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130502s1972 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
518.2 |
Item number |
P |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Tạ,Văn Đĩnh |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp tính trong kỹ thuật |
Statement of responsibility, etc. |
Dùng cho các trường đại học kỹ thuật |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học và trng học chuyên nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
1972 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
175tr. |
Dimensions |
27cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Khái quát sai số-phương trình-hệ phương trình đại số tuyến tính--trị riêng của ma trận.. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ cơ khí |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Trần Thị Thu Hiền k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|