Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình quản lý hệ thống thủy nông (Record no. 483)

000 -LEADER
fixed length control field 01350nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000483
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091330.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2006 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 27000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 627
Item number Q
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Hiệu
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình quản lý hệ thống thủy nông
Statement of responsibility, etc. chủ biên Nguyễn Văn Hiệu.
Number of part/section of a work Tập 2
Name of part/section of a work Quản lý công trình và khai thác hệ thống thủy nông
246 03 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Quản lý hệ thống thủy nông
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb.Hà Nội
Date of publication, distribution, etc. 2006
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 207tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Quản lý, vận hành, duy tu và bảo dưỡng công trình trong hệ thống thủy nông. Quản lý thiết bị hệ thống tưới phun, tưới nhỏ giọt. Hiệu ích trong quản lý khai thác công trình thủy nông. Quy hoạch cải tạo hiện đại hóa hệ thống thủy nông. Quản lý hồ sơ
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kỹ thuật thủy lợi
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy nông
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Quản lý
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy nông
General subdivision Khai thác
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy nông
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kỹ thuật thủy lợi
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lý
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khai thác
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Holdings
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006921 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006922 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006923 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006924 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006925 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006926 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006927 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006928 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006929 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006930 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha