Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo (Biểu ghi số 4832)

000 -LEADER
fixed length control field 01090nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004832
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111018.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
080 ## - UNIVERSAL DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Universal Decimal Classification number 636.041
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 5
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Huy Hoàng
245 10 - TITLE STATEMENT
Title 126 công thức tự trộn thức ăn nuôi heo
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Huy Hoàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kđ]
Name of publisher, distributor, etc. Đồng Tháp
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 143tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Ý nghĩa và tầm quan trọng của thức ăn trong chăn nuôi heo. Phân loại thức ăn của heo. Những thức ăn đặc biệt dùng bổ sung cho heo. Các chất có trong thức ăn. Các nhân tố ảnh hưởng đến sự tiêu hóa thức ăn. Nguyên tắc phối hợp khẩu phần. Công thức pha trộn thức ăn. Dữ trữ bảo quản thức ăn. Bảng thành phần hóa học và dinh dưỡng của heo.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thức ăn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
916 ## -
-- 1998
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022133 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022135 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.022134 2019-11-04 2018-03-15 Sách in 1 2019-10-25

Powered by Koha