Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh lợn và cách phòng trị (Biểu ghi số 4834)

000 -LEADER
fixed length control field 00812nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004834
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111019.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130502s1993 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.408 9
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Địch Lân
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh lợn và cách phòng trị
Statement of responsibility, etc. Phan Địch Lân
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 1993
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 51tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Để góp phần những thiệt hại hạn chế do lợn gây ra tác gỉa xuất bản cuốn sách nhằm giảm thiệu những dịch bệnh.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh lợn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cách phòng trị
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Sỹ Lăng
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022211 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022212 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022213 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022214 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022215 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022217 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.022216 2023-12-19 2018-03-15 Sách in 1 2023-12-12

Powered by Koha