Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình thủy lực (Biểu ghi số 484)

000 -LEADER
fixed length control field 01470nam a2200337Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000484
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091331.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 30000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.2
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng Đức Liên
245 10 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình thủy lực
Statement of responsibility, etc. chủ biên Hoàng Đức Liên
246 03 - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Thủy lực
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Hà Nội
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 219tr.
Dimensions 24cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề: Sở Giáo dục và Đào tạo Hà Nội
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tính chất vật lý cơ bản của chất lỏng và khái niệm về chất lỏng lý tưởng. Thủy tĩnh học. Các khái niệm và phương trình cơ bản của thủy đông lực học chất lỏng.Trạng thái chảy cơ bản của chất lỏng thực-Tổn thất năng lượng. Tính toán thủy lực đường ống có áp. Dòng chảy qua lỗ-Vòi đập tràn. Dòng chảy đều trong kênh hở. Đập tràn. Chảy qua cửa cống
521 ## - TARGET AUDIENCE NOTE
Target audience note Dùng trong các trường Trung học chuyên nghiệp
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy lực
Form subdivision Giáo trình
General subdivision Cơ học chất lưu- chất lỏng
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy động lực học
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thủy tĩnh học
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ học chất lưu- chất lỏng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy lực
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thủy động lực học
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006931 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006932 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006933 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006934 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006935 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006936 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006937 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006938 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006939 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Trung tâm Thông tin - Thư viện   2018-03-15 NL.006940 2020-09-14 2018-03-15 Sách in 1 2020-07-27

Powered by Koha