Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chuyên đề chăn nuôi (Biểu ghi số 4841)

000 -LEADER
fixed length control field 01219nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004841
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111021.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130503s1970 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.08
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chuyên đề chăn nuôi
Number of part/section of a work Tập 3
Name of part/section of a work Di truyền và giống - Dinh dưỡng và thức ăn gia súc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1970
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 371tr.
Dimensions 19cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Ủy ban khoa học và kỹ thuật nhà nước. Ban Nông - Lâm nghiệp
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu hai chuyên đề chính: Di truyền và giống - Dinh dưỡng và thức ăn gia súc. Bao gồm: Hocmon về vấn đề sinh sản của gia súc; Di truyền học và công tác giống gia súc;Một số đặc điểm sinh lý tiêu hóa của lợn; Lịch sử phát triển của chế độ nuôi định mức các gia súc...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Di truyền
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Chăn nuôi
General subdivision Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Di truyền
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giống
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Dinh dưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thức ăn gia súc
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022146 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022147 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha