Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bệnh kí sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người (Biểu ghi số 4842)

000 -LEADER
fixed length control field 00937nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004842
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111022.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130503s2002 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number B
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Phước Tương
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Bệnh kí sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Phước Tương
Number of part/section of a work Tập 2
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Nông nghiệp
Date of publication, distribution, etc. 2002
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 150tr.
Dimensions 19cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Sách cung cấp cho cán bộ nông nghiệp và cán bộ y tế cùng các bạn đọc quan tâm đến vấn đề về mối quan hệ bệnh lí giữa động vật và con người trong lĩnh vực kí sinh trùng học.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bệnh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kí sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Người
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type Total Checkouts Date last checked out
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022178 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022179 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022180 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022181 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022182 2019-11-12 2018-03-15 Sách in 1 2019-11-01
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022183 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022184 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022185 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022186 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022187 2018-03-15 2018-03-15 Sách in    

Powered by Koha