000 -LEADER |
fixed length control field |
00937nam a2200265Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004843 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111022.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130503s2000 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.089 |
Item number |
B |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Phước Tương |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Bệnh kí sinh trùng của vật nuôi và thú hoang lây sang người |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Phước Tương |
Number of part/section of a work |
Tập 2 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. |
2000 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
150tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách cung cấp cho cán bộ nông nghiệp và cán bộ y tế cùng các bạn đọc quan tâm đến vấn đề về mối quan hệ bệnh lí giữa động vật và con người trong lĩnh vực kí sinh trùng học. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thú y |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kí sinh trùng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Người |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm_k34 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|