Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Danh mục các loài sán lá (Trematoda) ký sinh ở chim và thú Việt Nam (Biểu ghi số 4847)

000 -LEADER
fixed length control field 00918nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004847
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111028.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130503s1995 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 636.089
Item number D
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thị Lê
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Danh mục các loài sán lá (Trematoda) ký sinh ở chim và thú Việt Nam
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Thị Lê
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1995
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 250tr.
Other physical details Minh họa (hình ảnh)
Dimensions 20.5cm.
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lịch sử nghiên cứu sán lá. Hệ thống phân loại sách. Thống kê 339 loài sán, trong đó có 216 loài sán lá ký sinh ở chim và 115 loài sán lá ký sinh ở thú
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Thú y
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kí sinh trùng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chim
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thú
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Danh mục
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Diễm_k34
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022176 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030330 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030331 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030332 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.030333 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha