000 -LEADER |
fixed length control field |
01325nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004850 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031103101.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130503s1973 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
691.7 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn thiết kế kết cấu thép |
Remainder of title |
TCXD - 09 - 72 |
Statement of responsibility, etc. |
Ủy ban thiết kế cơ bản nhà nước |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
[kxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
1973 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
91tr. |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề có ghi: Việt Nam dân chủ cộng hòa - Ủy ban kiến thiết cơ bản nhà nước |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các đặc trưng tính toán của vật liệu và liên kết, tính toán cấu kiện kết cấu thép chịu lực và uốn, kiểm tra độ ổn định của bản bụng và bản cánh của các cấu kiện chịu uốn và chịu nén, kiểm tra độ ổn định của vỏ tròn xoay,chỉ dẫn bổ sung về thiết kế kết cấu thép của nhà sản xuất và công trình có điều kiện sử dụng đặc biệt nặng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kết cấu thép |
General subdivision |
Tiêu chuẩn thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chuẩn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thép |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kết cấu thép |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Vật liệu |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|