000 -LEADER |
fixed length control field |
01110nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000486 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091331.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
30000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
005.7 |
Item number |
N |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Tuệ |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình nhập môn hệ cơ sở dữ liệu |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Tuệ |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ nhất |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
279tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Các khái niệm cơ bản về nhập môn cơ sở dữ liệu. Mô hình thực thể- Liên kết. Mô hình quan hệ. Các phép toán trên mô hình quan hệ và ngôn ngữ SQL. Lý thuyết thiết kế cơ sở dữ liệu quan hệ. Khái niệm về cơ sở dữ liệu phân tán. Các phương pháp lưu trữ cơ sở dữ liệu ở bộ nhớ ngoài |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Máy tính |
Form subdivision |
Giáo trình |
General subdivision |
Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy tính |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ sở dữ liệu |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|