000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004860 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111031.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130504s2007 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.07 |
Item number |
T |
100 0# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh, Văn Cải |
245 00 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập kết quả nghiên cứu khoa học công nghệ (1977 - 2007) |
Statement of responsibility, etc. |
Đinh Văn Cải,...(và những người khác) |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
T.P.Hồ Chí Minh |
Name of publisher, distributor, etc. |
[knxb] |
Date of publication, distribution, etc. |
2007 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
446tr. |
Other physical details |
Minh họa (hình vẽ) |
Dimensions |
27cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề : Viện khoa học kỹ thuật nông nghiệp Miền nam.Trung tâm nghiên cứu và huấn luyện chăn nuôi gia súc lớn |
520 3# - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Sách sưu tập đầy đủ những bài báo khoa học công nghệ từ năm 1977 đến năm 2007. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa hoc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
chăn nuôi |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đậu, Văn Hải |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Thị Thu Hồng |
700 0# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng, Thị Ngân |
700 03 - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thượng, Thị Ngọc Duyên |
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Diễm |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|