000 -LEADER |
fixed length control field |
01146nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004865 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111033.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130528s1995 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.8 |
Item number |
C |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn, Đắc Lộc |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Công nghệ chế tạo máy |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Đắc Lộc (Chủ biên) ...[Cùng những người khác] |
Number of part/section of a work |
Tập I |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1995 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
384tr. |
Dimensions |
21cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang nhan đề: Trường đại học Bách khoa Hà Nội - Khoa công nghệ chế tạo máy và máy chính xác |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Trình bày các vấn đề cơ bản của việc đảm bảo chất lượng chế tạo các máy móc và thiết bị; các phương pháp chuẩn bị sản xuất, các phương pháp gia công v.v. nhằm đạt được hiệu quả kinh tế kỹ thuật (chất lượng, năng suất, giá thành). |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chế tạo máy |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|