Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí (Biểu ghi số 4866)

000 -LEADER
fixed length control field 01012nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004866
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104702.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130528s1999 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.807 6
Item number B
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Hữu Quế
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Bài tập vẽ kĩ thuật cơ khí
Statement of responsibility, etc. Trần Hữu Quế
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1999
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 132tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Gồm phần hướng dẫn chung và bảy bài tập:1. Vẽ hình học, 2. Vẽ hình chiếu thẳng góc,3. Vẽ hình chiếu thứ ba và hình chiếu trục đo, 4. Vẽ hình cắt và mặt cắt, 5. Biểu diễn vật thể, 6. Vẽ các mối ghép bằng ren, 7. Vẽ quy ước bánh răng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
Form subdivision Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài tập
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vẽ kĩ thuật
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ khí
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Tuấn
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022364 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022365 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022366 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022367 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha