000 -LEADER |
fixed length control field |
01125nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000487 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104059.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2006 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
29000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
634.9 |
Item number |
P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Sỹ Động |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Phương pháp điều tra đánh giá tài nguyên rừng nhiệt đới |
Statement of responsibility, etc. |
Hoàng Sỹ Động |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
2006 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
163tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Thách thức điều tra đánh giá tài nguyên rừng nhiệt đới. Cơ sở khoa học và thực tiễn điều tra, đánh giá tài nguyên rừng nhiệt đới. Phương pháp điều tra, đánh giá tài nguyên rừng nhiệt đới |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Lâm nhgiệp |
General subdivision |
Tài nguyên rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Phương pháp điều tra rừng |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Lâm nhgiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tài nguyên rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng nhiệt đới |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phương pháp điều tra rừng |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|