000 -LEADER |
fixed length control field |
00891nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004872 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111034.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130529s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
620.1 |
Item number |
K |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đặng, Mộng Lân |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Khoa học và kỹ thuật năm 2000 |
Remainder of title |
Tuyển tập bài viết của nhiều chuyên gia nước ngoài |
Statement of responsibility, etc. |
Đặng Mộng Lân (Chủ biên) ...[Cùng những người khác] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học và kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
351tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Bao gồm các phần: Dự báo kỹ thuật. Năng lượng, vật liệu, lương thực. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Khoa học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Khoa học kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Năm 2000 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dự báo kỹ thuật |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|