Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới (Biểu ghi số 4873)

000 -LEADER
fixed length control field 01637nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004873
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031102257.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130529s2005 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 14 - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 631.3
Item number K
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Khoa học công nghệ nông nghiệp và phát triển nông thôn 20 năm đổi mới
Remainder of title Cơ điện nông nghiệp và công nghệ sau thu hoạch
Statement of responsibility, etc. Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
Name of part/section/series (SE) [OBSOLETE] tập 5
Number of part/section of a work Tập 4
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà nội
Name of publisher, distributor, etc. Chính trị quốc gia
Date of publication, distribution, etc. 2005
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308tr.
Dimensions 31cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang nhan đề :Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
520 3# - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng kết thành tựu khoa học công nghệ về cơ điện nông nghiệp và chế biến nông lâm sản, định hướng và giải pháp phát triển. Kết quả nghiên cứu và ứng dụng cơ giới hóa canh tác, gieo trồng, tưới tiêu và thu hoạch. Thành tựu về công nghệ và thiết bị chế biến hạt giống, làm khô nông sản. Kết quả nghiên cứu cơ giới hóa chăn nuôi và chế biến thức ăn chăn nuôi...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cơ khí công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ điện nông nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Công nghệ sau thu hoạch
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cơ điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nông nghiệp phát triển nông thôn
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Khoa học công nghệ
710 1# - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
910 0# - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022604 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.020973 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha