Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình vô tuyến điện kỹ thuật đại cương (Biểu ghi số 4874)

000 -LEADER
fixed length control field 01029nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004874
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091542.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130529s1968 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.384
Item number G
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Võ, Văn Thu
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình vô tuyến điện kỹ thuật đại cương
Statement of responsibility, etc. Võ Văn Thu, Nguyễn Thúc Huy
Number of part/section of a work Tập 1
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Giáo dục
Date of publication, distribution, etc. 1968
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 216tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những vấn đề vật ký cơ sở của môn vô tuyến điện kỹ thuật, như mạch dao động, đèn điện tử, phát, thu và khuếch đại dao động, biến điện và tách sóng, sự truyền sóng vô tuyến điện...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Vô tuyến điện kỹ thuật
Form subdivision Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo trình
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô tuyến
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vô tuyến điện kỹ thuật
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Thúc Huy
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022500 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022501 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022502 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022503 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022504 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha