Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Áo đường bằng đất gia cố (Biểu ghi số 4881)

000 -LEADER
fixed length control field 01235nam a2200313Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004881
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111034.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130530s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 625.79
Item number A
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name V. M. Bezruk
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Áo đường bằng đất gia cố
Statement of responsibility, etc. V. M. Bezruk, A. X. Elenovits
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 381tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Lựa chọn các thành phần hỗn hợp đất với vật liệu liên kết, cũng như về quá trình công nghệ thi công các lớp đất gia cố, đồng thời cũng đã tổng kết và phân tích kinh nghiệm nhiều năm tích lũy được ở Liên Xô và các nước khác về việc sử dụng đất gia cố làm các lớp áp đường.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Công nghệ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Áo đường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Gia cố
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đất
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đỗ, Bá Chương
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Dương, Ngọc Hải
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng, Hữu
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Xuân Vinh
Relator term Dịch
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần, Luân Ngô
Relator term Dịch
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Xuân Phương
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022513 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022514 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022515 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha