000 -LEADER |
fixed length control field |
00928nam a2200253Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004887 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031104703.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130530s1978 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
621.390 28 |
Item number |
C |
110 ## - MAIN ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Bộ lao động - Bộ điện và than |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Chương trình đào tạo công nhân kỹ thuật ngành điện |
Statement of responsibility, etc. |
Bộ lao động - Bộ điện và than |
Number of part/section of a work |
Tập I |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Công nhân kỹ thuật |
Date of publication, distribution, etc. |
1978 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
270tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Gồm 11 chương trình chung cho các nghề, 4 chương trình kỹ thuật cơ sở nhóm nghề điện, 10 chương trình kỹ thuật cơ sở nhóm nghề không điện. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Công nghệ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đào tạo |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Công nhân kỹ thuật |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ngành điện |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Xuân Phương |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|