000 -LEADER |
fixed length control field |
01027nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004889 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031102259.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130530s1968 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
631.3 |
Item number |
M |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Quốc Tuấn |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Một số kinh nghiệm bước đầu trong việc trang bị cơ khí nhỏ ở hợp tác xã sản xuất nông nghiệp |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Quốc Tuấn |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Khoa học xã hội |
Date of publication, distribution, etc. |
1968 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
87tr. |
Dimensions |
19cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu vai trò, kinh nghiệm bước đầu trong việc trang bị cơ khí nhỏ cho hợp tác xã sản xuất nông nghiệp và những biện pháp tăng cường chỉ đạo, phát huy hiệu quả kinh tế của cơ khí nhỏ. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Cơ khí |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cơ khí nhỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hợp tác xã |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Động lực |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Máy canh tác |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thợ máy |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|