Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Thông tin đối lưu (Biểu ghi số 4891)

000 -LEADER
fixed length control field 01069nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004891
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111036.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130531s1981 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 533
Item number T
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Văn Ngọ
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Thông tin đối lưu
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Văn Ngọ
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1981
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 169tr.
Dimensions 19cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu mức bình quân của tín hiệu thông tin đối lưu, đặc tính thống kê của pha đinh trong truyền sóng đối lưu, sự tương quan của các tín hiệu ở những hình thức phân tập khác nhau, máy thu, đặc điểm cảu thiết bị anten dùng trên các tuyến của thông tin đối lưu, một vài hệ thống thông tin đối lưu điển hình.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Đối lưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thông tin đối lưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Đối lưu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Vật lý
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phan, Văn Nho
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022449 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022450 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022451 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha