Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Những chiếc máy thông minh (Biểu ghi số 4896)

000 -LEADER
fixed length control field 00982nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004896
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111038.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130531s1978 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.3
Item number N
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Bá Hào
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Những chiếc máy thông minh
Statement of responsibility, etc. Nguyễn Bá Hào, Hoàng Kiếm
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Thanh niên
Date of publication, distribution, etc. 1978
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 131tr.
Dimensions 19cm,
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu quá trình hình thành và phát triển của những chiếc máy thông minh được con người sáng tạo, phát minh qua các thời kỳ lịch sử cũng như vài trò và lợi ích diệu kỳ của những chiếc máy này trong đời sống con người.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Máy tính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy điện tử
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy thông minh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tự động
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy tính
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hoàng, Kiếm
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022469 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022470 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha