000 -LEADER |
fixed length control field |
01069nam a2200277Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004897 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111041.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130531s1979 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
624.154 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tiêu chuẩn xây dựng - Chỉ dẫn tạm thời thiết kế và thi công móng cọc nêm QTXD: 69 - 77 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. |
Xây dựng |
Date of publication, distribution, etc. |
1979 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
90tr. |
Dimensions |
19cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Đầu trang tên sách có ghi: Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam - Bộ xây dựng |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu chung về thiết kế thi công móng cọc nêm, phương pháp thử cọc nêm tại hiện trường, tính toán và thiết kế móng cọc, kiểm tra chất lượng và nghiệm thu móng cọc cọc nêm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Thiết kế |
General subdivision |
Móng cọc nêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thi công |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
QTXD: 69 - 77 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Móng cọc nêm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tiêu chuẩn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|