000 -LEADER |
fixed length control field |
01115nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00000490 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031091332.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
110427s2009 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
28000 |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
vn |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
330.91 |
Item number |
Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Viết Thịnh |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Giáo trình địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam |
Statement of responsibility, etc. |
Nguyễn Viết Thịnh, Đỗ Thị Minh Đức. |
Number of part/section of a work |
Tập 1 |
Name of part/section of a work |
Phần đại cương |
246 03 - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Phần đại cương |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
Tái bản lần thứ năm |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
[knxb] |
Name of publisher, distributor, etc. |
Giáo dục |
Date of publication, distribution, etc. |
2009 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
251tr. |
Dimensions |
24cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Lãnh thổ- Môi trường - Tài nguyên. Địa lý dân cư. Địa lý công nghiệp. Địa lý nông nghiệp. Địa lý giao thông vận tải. Địa lý quan hệ kinh tế đối ngoại |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Địa lý kinh tế |
Form subdivision |
Giáo trình |
Geographic subdivision |
Việt Nam |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Kinh tế-Xã hội |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kinh tế-Xã hội Việt Nam |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa lý kinh tế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Giáo trình |
916 ## - |
-- |
2009 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|