Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Mạng điện và nhà máy điện (Biểu ghi số 4908)

000 -LEADER
fixed length control field 01104nam a2200253Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004908
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111043.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130604s1971 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 621.312
Item number M
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Baptidanov, L.N
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Mạng điện và nhà máy điện
Remainder of title Bộ môn phát dẫn điện, khoa điện, trường Đại học Bách Khoa
Statement of responsibility, etc. L.N. Baptidanov
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. Hà Nội
Name of publisher, distributor, etc. Khoa học và kỹ thuật
Date of publication, distribution, etc. 1971
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 591tr.
Dimensions 27cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu những khái niệm chung về mạng điện, tính toán kinh tế mạng điện, lựa chọn dây dẫn, thanh dẫn và cáp theo điều kiện phát nóng, sơ đồ mạng điện. Nhà máy điện và trạm biến áp, các hệ thống năng lượng, kết cấu các thiết bị phân phối, các bảng điều khiển, trang bị nối đất.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Mạng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mạng điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nhà máy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Máy điện
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thiết bị điện
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022581 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha