Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong nông học (Biểu ghi số 4911)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01260nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00004911 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20191031091544.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130606s2013 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 631.5 |
Item number | P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Minh Hiếu |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Giáo trình phương pháp thí nghiệm trong nông học |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Minh Hiếu, Lê Đình Phùng, Phạm Tiến Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Huế |
Name of publisher, distributor, etc. | Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 223tr. |
Dimensions | 24cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Đầu trang tên sách có ghi: Đại học Huế - Trường Đại học Nông Lâm |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu một số kiến thức cơ bản về phương pháp thí nghiệm, các thuật toán thống kê mô tả và thống kê suy diễn cũng như ứng dụng tin học vào phân tích thống kê mô tả, thống kê suy diễn và thiết kế thí nghiệm. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Thiết kế thí nghiệm |
General subdivision | Nông nghiệp |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thiết kế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Mô tả |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Suy diễn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thống kê |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Nông học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thí nghiệm |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm, Tiến Dũng |
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Lê, Đình Phùng |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Date last checked out | Total Renewals | Checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022655 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022656 | 2020-12-17 | 2018-03-15 | Sách in | 5 | 2020-11-23 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022659 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022661 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022664 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022666 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022670 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T2 | 2018-03-15 | NL.022671 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | |||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022657 | 2019-11-25 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2019-10-24 | 1 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022658 | 2019-12-04 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-11-04 | 2 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022660 | 2019-12-23 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2019-11-29 | 2 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022662 | 2019-10-01 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-09-17 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022663 | 2018-11-29 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2018-10-18 | 1 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022665 | 2022-07-29 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2022-07-07 | 1 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022667 | 2023-12-29 | 2018-03-15 | Sách in | 3 | 2023-11-06 | 1 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022668 | 2019-12-17 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 2019-12-02 | |||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022669 | 2020-10-16 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2020-09-28 | 1 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022672 | 2022-07-07 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 2022-07-07 | 2022-07-21 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022673 | 2020-11-17 | 2018-03-15 | Sách in | 5 | 2020-10-30 | 2 | ||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022674 | 2020-11-17 | 2018-03-15 | Sách in | 4 | 2020-10-19 | 5 |