Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Nghiên cứu sử dụng keo giậu(Leucaena) trong chăn nuôi (Biểu ghi số 492)

000 -LEADER
fixed length control field 01412nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00000492
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104100.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 110427s2008 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 42000
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE
MARC country code vn
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 633.3
Item number N
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Nghiên cứu sử dụng keo giậu(Leucaena) trong chăn nuôi
Statement of responsibility, etc. chủ biên. Từ Quang Hiên... và [những người khác]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [knxb]
Name of publisher, distributor, etc. Nxb. Đại học Thái Nguyên
Date of publication, distribution, etc. 2008
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 199tr.
Other physical details Minh họa màu
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Tổng quan về cây keo giậu. Tổng quan về sử dụng keo giậu trong chăn nuôi ở trong nước và trên thế giới. Kết quả nghiên cứu về sinh trưởng, năng suất chất xanh và thành phần hóa học cây keo giậu. Kết quả nghiên cứu sử dụng lá keo giậu làm thức ăn chăn nuôi gà. Kết quả nghiên cứu sử dụng lá keo giậu làm thức ăn cho lợn. Kết quả nghiên cứu sử dụng lá keo giậu làm thưc ăn cho dê. Kết quả nghiên cứu sử dụng lá keo giậu làm thức ăn cho thỏ
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Cây thức ăn gia súc
General subdivision Leucaena
-- Keo giậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây thức ăn gia súc
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Cây keo giậu
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Leucaena
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Từ, Quang Hiên
700 1# - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn, Đức Hùng
916 ## -
-- 2009
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006996 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006997 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006998 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.006999 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007000 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007001 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007002 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007003 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.007004 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha