Đa dạng các giống vật nuôi và lợn cỏ miền núi Trung Trung Bộ (Biểu ghi số 4920)
[ Hiển thị MARC ]
000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01168nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER | |
control field | 00004920 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER | |
control field | OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION | |
control field | 20220824153159.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION | |
fixed length control field | 130607s2013 ||||||viesd |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 90.000đ |
040 ## - CATALOGING SOURCE | |
Transcribing agency | LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 636.4 |
Item number | Đ |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn, Đức Hưng |
245 #0 - TITLE STATEMENT | |
Title | Đa dạng các giống vật nuôi và lợn cỏ miền núi Trung Trung Bộ |
Remainder of title | Sách chuyên khảo |
Statement of responsibility, etc. | Nguyễn Đức Hưng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. | |
Place of publication, distribution, etc. | Hà Nội |
Name of publisher, distributor, etc. | Nông nghiệp |
Date of publication, distribution, etc. | 2013 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 170tr. |
Dimensions | 25cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc. | Giới thiệu sự đa dạng về các giống vật nuôi, công tác bảo tồn giống vật nuôi, đặc tính tự nhiên và sinh lý, nghiên cứu mối quan hệ huyết thống, xuất xứ, điều kiện hình thành của lợn cỏ miền núi Trung Trung Bộ và một số biện pháp bảo tồn và phát triển giống lợn cỏ này. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name entry element | Chăn nuôi gia súc |
General subdivision | Giống lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giống lợn |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Giống vật nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Lợn cỏ |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Gia súc |
856 ## - ELECTRONIC LOCATION AND ACCESS | |
Uniform Resource Identifier | http://dlib.huaf.edu.vn/handle/1/947 |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) | |
User-option data | Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Koha item type | Báo - Tạp chí in |
Source of classification or shelving scheme |
Withdrawn status | Lost status | Source of classification or shelving scheme | Damaged status | Use restrictions | Not for loan | Permanent Location | Current Location | Shelving location | Date acquired | Barcode | Date last seen | Price effective from | Koha item type | Total Checkouts | Total Renewals | Date last checked out |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022702 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022703 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022704 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022705 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022706 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022707 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022709 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022710 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022712 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022713 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022714 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022715 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022716 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022717 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022718 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022719 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022720 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Kho Mở T1 | 2018-03-15 | NL.022721 | 2018-03-15 | 2018-03-15 | Sách in | ||||||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022708 | 2019-01-02 | 2018-03-15 | Sách in | 1 | 1 | 2018-12-05 | |||||||
Trung tâm Thông tin - Thư viện | Trung tâm Thông tin - Thư viện | 2018-03-15 | NL.022711 | 2019-04-16 | 2018-03-15 | Sách in | 2 | 1 | 2019-04-08 |