000 -LEADER |
fixed length control field |
01196nam a2200289Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004921 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20191031111046.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130610s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 0# - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
636.002 |
Item number |
T |
245 #0 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tuyển tập các bài báo khoa học 2002 - 2012 |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Name of publisher, distributor, etc. |
Đại học Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
573tr. |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Đầu trang tên sách có ghi: Trường Đại học Nông Lâm Huế (Trường Đại học Nông nghiệp II Hà Bắc) - Bộ môn Chăn nuôi Chuyên khoa |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Giới thiệu các bài báo về chăn nuôi gia súc nhai lại, chăn nuôi lợn, chăn nuôi gia cầm đã được đăng trên các tạp chí trong và ngoài nước về ngành chăn nuôi do Bộ môn Chăn nuôi chuyên khoa biên soạn. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Chăn nuôi |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Báo cáo khoa học |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia cầm |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Gia súc |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tuyển tập |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Chăn nuôi |
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME |
Corporate name or jurisdiction name as entry element |
Trường Đại học Nông Lâm Huế |
Subordinate unit |
Khoa Chăn nuôi thú y - Bộ môn chăn nuôi chuyên khoa |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Nguyễn Thị Như |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
|