Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Giáo trình môn điều chế rừng (Biểu ghi số 4922)

000 -LEADER
fixed length control field 01075nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004922
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031091544.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130613s2012 ||||||viesd
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 80.000 đ
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.9
Item number Đ
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Lâm, Công Định
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình môn điều chế rừng
Remainder of title Đào tạo chuyên gia lâm nghiệp sau đại học - thạc sĩ, tiến sĩ tại trường Đại học Nông Lâm thành phố Hồ Chí Minh 1994 - 1997
Statement of responsibility, etc. Lâm Công Định
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Name of publisher, distributor, etc. Văn hóa Thông tin
Date of publication, distribution, etc. 2012
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 151tr.
Dimensions 24cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tầm quan trọng, vị trí, nội dung, quá trình, thành phần cấu tạo một phương án điều chế rừng. Cũng như các đối tượng, nội dung, quyết định cho việc điều chế rừng.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều chế rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Rừng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022742 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022743 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022744 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022745 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022746 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022747 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022748 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022749 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022750 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022751 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022752 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022753 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022754 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022755 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022756 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022757 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022758 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022759 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022760 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022761 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha