Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường (Biểu ghi số 4923)

000 -LEADER
fixed length control field 01175nam a2200289Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004923
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130618s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634.92
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 245tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu các bài giảng của ngành quản lí tài nguyên rừng và môi trường, do các giảng viên khoa lâm nghiệp biên soạn theo chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Quản lí rừng
General subdivision Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Quản lí tài nguyên rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Môi trường
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trường Đại học Nông lâm - Đại học Huế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022775 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022776 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha