Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành lâm sinh (Biểu ghi số 4925)

000 -LEADER
fixed length control field 01191nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004925
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031104710.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130619s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 634. 95
Item number C
245 00 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo đại học theo học chế tín chỉ ngành lâm sinh
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 255tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu bài giảng gồm các chuyên đề: Toán cao cấp, hóa học, khoa học gỗ, lâm nghiệp xã hội, thực vật rừng, quy hoạch lâm nghiệp và điều chế rừng..., do các giảng viên khoa lâm nghiệp và cơ bản biên soạn theo chương trình đào tạo theo học chế tín chỉ.
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Lâm nghiệp
General subdivision Lâm sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm nghiệp
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lâm sinh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Trồng rừng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Điều chế rừng
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Trường Đại học Nông lâm Huế
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022777 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022778 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha