Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình đào tạo (chương trình chi tiết) đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành giáo dục mầm non (Biểu ghi số 4926)

000 -LEADER
fixed length control field 01182nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004926
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031100047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130621s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 372.218
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình đào tạo (chương trình chi tiết) đào tạo giáo viên trung cấp chuyên nghiệp theo học chế tín chỉ ngành giáo dục mầm non
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 377tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu tập hợp các bài giảng theo khung chương trình đào tạo ngành Giáo dục mầm non theo học chế tín chỉ. Gồm một số nội dung như:vệ sinh chăm sóc trẻ, giáo dục dinh dưỡng cộng đồng, tâm lý học ứng xử, giáo dục kỹ năng sống cho trẻ...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Giáo dục mầm non
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo dục
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Mầm non
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín chỉ
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Giáo viên
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022767 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022768 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022769 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022770 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022771 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha