Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành tài chính ngân hàng (Biểu ghi số 4927)

000 -LEADER
fixed length control field 01128nam a2200277Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004927
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031093530.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130621s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 332.1
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành tài chính ngân hàng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 308tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Nông Lâm - Đại học Huế
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình đào tạo, xây dựng đề cương chi tiết cho ngành Tài chính - Ngân hàng theo hệ thống tín chỉ, một số nội dung gồm: quy hoạch tuyến tính, kế toán thuế, kế toán quản trị, phân tích và đầu tư chứng khoán...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Tài chính
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Ngân hàng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thuế
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Chứng khoán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tài chính
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngân hàng
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022762 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022763 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022764 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022765 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T2   2018-03-15 NL.022766 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha