Thư viện trường Đại học Nông Lâm Huế

Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành kế toán (Biểu ghi số 4929)

000 -LEADER
fixed length control field 01054nam a2200265Ia 4500
001 - CONTROL NUMBER
control field 00004929
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER
control field OSt
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION
control field 20191031111047.0
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION
fixed length control field 130621s2013 ||||||viesd
040 ## - CATALOGING SOURCE
Transcribing agency LIC
041 0# - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 657.042 071
Item number C
245 #0 - TITLE STATEMENT
Title Chương trình giáo dục đại học hệ chính quy theo hệ thống tín chỉ ngành kế toán
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC.
Place of publication, distribution, etc. [kxb]
Name of publisher, distributor, etc. Đại học Cần Thơ
Date of publication, distribution, etc. 2013
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 295tr.
Dimensions 27cm.
500 ## - GENERAL NOTE
General note Đầu trang tên sách có ghi: Dự án GV THPT&TCCN - trường Đại học Hà Tĩnh
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc. Giới thiệu chương trình đào tạo, xây dựng đề cương chi tiết cho ngành kế toán theo hệ thống tín chỉ, một số nội dung gồm: thị trường chứng khoán, định giá tài khoản, văn hóa doanh nghiệp, tài chính quốc tế...
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name entry element Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kế toán
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh doanh
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Bài giảng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Doanh nghiệp
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC)
User-option data Nguyễn Thị Như
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Koha item type
Bản tài liệu
Withdrawn status Lost status Source of classification or shelving scheme Damaged status Use restrictions Not for loan Permanent Location Current Location Shelving location Date acquired Barcode Date last seen Price effective from Koha item type
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022781 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022782 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022783 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022784 2018-03-15 2018-03-15 Sách in
            Trung tâm Thông tin - Thư viện Kho Mở T1   2018-03-15 NL.022785 2018-03-15 2018-03-15 Sách in

Powered by Koha