000 -LEADER |
fixed length control field |
01767nam a2200325Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004933 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130918s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KHAC |
Item number |
2012/V |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ, Huy Chưởng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Hiện trạng sử dụng và giải pháp quản lý mặt nước ở đầm phá Tam Giang - Cầu Hai, Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học - Khoa học môi trường và bảo vệ môi trường. Chuyên ngành Quản lý môi trường: 60.85.10 |
Statement of responsibility, etc. |
Vũ Huy Chưởng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
98 tờ |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: Trần Xuân Bình |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học - khoa học môi trường và bảo vệ môi trường -- Đại học Khoa học- Đại học Huế, 2012 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả các nhóm đối tượng, các ngư cụ và phân loại hộ tham gia vào các hoạt động sử dụng mặt nước đầm phá từ đó phát hiện vấn đề nảy sinh. Đánh giá hiện trạng quản lý của chính quyền đối với các hoạt động liên quan đến sử dụng mặt nước tại địa bàn nghiên cứu. Đề xuất giải pháp quản lý mặt nước đầm phá theo hướng bền vững. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Mặt nước |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Đầm phá |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Mặt nước |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Cộng đồng |
-- |
Môi trường nước |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Đầm phá |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý mặt nước |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |