000 -LEADER |
fixed length control field |
01561nam a2200313Ia 4500 |
001 - CONTROL NUMBER |
control field |
00004934 |
003 - CONTROL NUMBER IDENTIFIER |
control field |
OSt |
005 - DATE AND TIME OF LATEST TRANSACTION |
control field |
20180511222514.0 |
008 - FIXED-LENGTH DATA ELEMENTS--GENERAL INFORMATION |
fixed length control field |
130918s2012 ||||||viesd |
040 ## - CATALOGING SOURCE |
Transcribing agency |
LIC |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
044 ## - COUNTRY OF PUBLISHING/PRODUCING ENTITY CODE |
MARC country code |
VN |
082 1# - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
KN.PTNT |
Item number |
2012/P |
100 1# - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan, Văn Hùng |
245 10 - TITLE STATEMENT |
Title |
Tìm hiểu mô hình quản lý rừng dựa vào cộng đồng tại xã Thượng Long và xã Hương Phú huyện Nam Đông, tỉnh Thừa Thiên Huế. |
Remainder of title |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp. Chuyên ngành Phát triển nông thôn: 60.62.65 |
Statement of responsibility, etc. |
Phan Văn Hùng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. |
Place of publication, distribution, etc. |
Huế |
Date of publication, distribution, etc. |
2012 |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
80 tờ. |
Other physical details |
Minh họa (ảnh màu) |
Dimensions |
30cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
Người HDKH: PGS.TS Lê Đức Ngoan |
502 ## - DISSERTATION NOTE |
Dissertation note |
Luận văn thạc sĩ khoa học nông nghiệp - Đại học Huế, 2012 |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc. |
Mô tả các nhóm đối tượng, các ngư cụ và phân loại hộ Tìm hiểu các hoạt động quản lý bảo vệ và phát triển rừng tự nhiên của các cộng đồng nghiên cứu. Đánh giá kết quả của hoạt động quản lý rừng do cộng đồng thực hiện. Tìm hiểu thực trạng quản lý và khai thác tài nguyên rừng trước và sau khi giao cho cộng đồng. |
650 #4 - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name entry element |
Rừng |
Form subdivision |
Luận văn |
General subdivision |
Quản lý |
Geographic subdivision |
Thừa Thiên Huế |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý rừng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Quản lý dựa vào cộng đồng |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Rừng |
655 ## - INDEX TERM--GENRE/FORM |
Genre/form data or focus term |
Luận văn |
910 ## - USER-OPTION DATA (OCLC) |
User-option data |
Lê Thị Lệ Huyên |
916 ## - |
-- |
2010 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Koha item type |
Tài liệu |